Nghĩa tiếng Việt của từ tremendously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trəˈmɛn.dəs.li/
🔈Phát âm Anh: /trɪˈmɛn.dəs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cực kỳ, vô cùng
Contoh: The movie was tremendously successful. (Film itu sangat sukses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tremens', dẫn đến từ 'tremendous' và được kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành 'tremendously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy 'tremendous' (rất lớn, cực kỳ) và nhớ rằng 'tremendously' là cách diễn đạt độ mạnh của cảm xúc hoặc hiệu ứng đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cực kỳ, vô cùng
Từ trái nghĩa:
- hầu như không, không đáng kể
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tremendously successful (cực kỳ thành công)
- tremendously difficult (cực kỳ khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The impact was tremendously felt by everyone. (Tác động đó được mọi người cảm nhận rất mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tremendously successful inventor who changed the world with his inventions. His ideas were so innovative and impactful that they were felt tremendously across the globe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh cực kỳ thành công, người đã thay đổi thế giới với những phát minh của mình. Ý tưởng của anh ta rất sáng tạo và có tác động lớn đến toàn cầu.