Nghĩa tiếng Việt của từ tremor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrem.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrem.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự rung động nhẹ, chứng run
Contoh: The earthquake caused a slight tremor in the ground. (Gempa menyebabkan suatu getaran ringan di tanah.) - động từ (v.):run rẩy, rung động
Contoh: Her hands were trembling, and she couldn't stop them from tremoring. (Đôi tay cô ấy đang run rẩy, và cô ấy không thể ngừng chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tremor', có nghĩa là 'sự rung động', không có sự hiện diện của cụm từ hoặc hậu tố đặc biệt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự rung động của đất khi có động đất, hoặc sự run tay khi lo lắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quake, shake, shiver
- động từ: quiver, shake, shiver
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stability, steadiness
- động từ: stabilize, steady
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- earth tremor (rung động của đất)
- tremor of fear (chứng sợ hãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The aftershocks caused small tremors throughout the city. (Các tác động phụ gây ra những rung động nhỏ trên toàn thành phố.)
- động từ: The leaves tremored in the gentle breeze. (Những chiếc lá rung động trong làn gió nhẹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village prone to tremors, the villagers lived in constant fear of earthquakes. One day, a small tremor occurred, and everyone rushed out of their homes. It turned out to be a false alarm, but it reminded everyone of the importance of being prepared for such events. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng dễ bị rung động, người dân sống trong nỗi sợ hãi không ngừng vì động đất. Một ngày nọ, một rung động nhỏ xảy ra, và mọi người đều lao ra khỏi nhà của họ. Hóa ra đó là một báo động giả, nhưng nó nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những sự kiện như vậy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng thường xuyên bị rung động do động đất. Một hôm, một cơn rung động nhẹ xảy ra, khiến mọi người sợ hãi và ra khỏi nhà. Cuối cùng, đó chỉ là một cơn rung động nhỏ, nhưng nó nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những trường hợp như vậy.