Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trɛntʃ/

🔈Phát âm Anh: /trentʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hào, rãnh sâu
        Contoh: The soldiers dug trenches to protect themselves. (Para prajurit menggali jaringan untuk melindungi diri mereka.)
  • động từ (v.):đào, khoan
        Contoh: They trenched the field to improve drainage. (Mereka khoan cái đồng để cải thiện việc thoát nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tranchée', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'truncus' nghĩa là 'cành cây cắt ngắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chiến tranh thế giới I, khi quân đội đào hào để ẩn náu và tự vệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ditch, furrow
  • động từ: dig, excavate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mound, hill
  • động từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trench warfare (chiến tranh hào)
  • trench coat (áo khoác hào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The trenches were filled with water after the heavy rain. (Hào được lấp đầy nước sau cơn mưa lớn.)
  • động từ: The farmers trenched the land to irrigate the crops. (Nông dân đào đất để tưới nước cho cây trồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a war-torn land, soldiers dug trenches to create a safe haven. They trenched deep and wide, forming a network of protection. Each day, they would look out from their trenches, ready to defend their territory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị chiến tranh tàn phá, quân đội đào hào để tạo ra một nơi an toàn. Họ đào sâu và rộng, tạo nên một mạng lưới bảo vệ. Mỗi ngày, họ nhìn ra khỏi hào của mình, sẵn sàng bảo vệ lãnh thổ của mình.