Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trenchant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɛn.tʃənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrentʃənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sắc sảo, mạnh mẽ, rõ ràng
        Contoh: His trenchant criticism made everyone think. (Kritik tajam dia membuat semua orang berpikir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'trenchant', dịch từ tiếng Latin 'trenchantem', là dạng quá khứ phân từ của 'trenchier' nghĩa là 'cắt', liên quan đến động từ 'tranchier'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái dao sắc bén, có thể cắt qua mọi thứ một cách dễ dàng. Điều này giống như một lời phê bình rõ ràng và mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sharp, incisive, keen

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, vague, weak

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trenchant critique (phê bình sắc sảo)
  • trenchant observation (quan sát rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The author's trenchant analysis of the situation was eye-opening. (Phân tích sắc sảo của tác giả về tình hình đã mở mang mắt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer known for his trenchant observations. His words were like sharp knives, cutting through the fog of confusion and bringing clarity to his readers. One day, he wrote an article about a controversial issue, using his trenchant style to dissect the arguments on both sides. The article became widely read and sparked a vigorous debate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng với những quan sát sắc sảo. Lời nói của ông giống như những con dao sắc bén, cắt qua sương mù của sự mơ hồ và mang lại sự rõ ràng cho độc giả. Một ngày nọ, ông viết một bài báo về một vấn đề gây tranh cãi, sử dụng phong cách sắc sảo của mình để phân tích các lập luận ở cả hai bên. Bài báo trở nên được đọc rộng rãi và gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.