Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trɛnd/

🔈Phát âm Anh: /trɛnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xu hướng, xu thế
        Contoh: The trend of wearing vintage clothes is popular now. (Xu hướng mặc quần áo cổ điển hiện nay rất phổ biến.)
  • động từ (v.):hướng về, phát triển theo một hướng
        Contoh: The stock market is trending upward. (Thị trường chứng khoán đang có xu hướng tăng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'trend', có nguồn gốc từ tiếng Welsh, có nghĩa là 'đường đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thời trang show, nơi các xu hướng thời trang mới được giới thiệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tendency, direction, vogue
  • động từ: incline, lean, drift

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stagnation, stability
  • động từ: decline, decrease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set a trend (tạo ra một xu hướng)
  • follow the trend (theo đuổi xu hướng)
  • trending topic (chủ đề đang được nói đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The latest trend in fashion is towards more casual wear. (Xu hướng mới nhất trong thời trang là hướng đến việc mặc thời trang thời thượng hơn.)
  • động từ: The conversation trended towards politics. (Cuộc trò chuyện có xu hướng hướng đến chính trị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where fashion trends were born, a young designer named Lily noticed a new trend emerging. She saw people wearing more colorful and bold patterns, a clear shift from the minimalist style that had dominated for years. Excited by this trend, she quickly designed a collection that captured this new spirit. Her designs were a hit, and soon, everyone was talking about Lily's trendsetting collection. The word 'trend' became synonymous with her success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà những xu hướng thời trang được sinh ra, một nhà thiết kế trẻ tên là Lily nhận thấy một xu hướng mới đang nổi lên. Cô thấy mọi người mặc những mẫu mã màu sắc và hoa văn đậm đà hơn, một sự thay đổi rõ rệt so với phong cách tối giản mà đã chiếm ưu thế nhiều năm. Hào hứng với xu hướng này, cô nhanh chóng thiết kế một bộ sưu tập gắn kết với tinh thần mới này. Thiết kế của cô trở nên nổi tiếng, và không lâu sau, mọi người đều nói về bộ sưu tập làm xu hướng của Lily. Từ 'trend' trở nên đồng nghĩa với thành công của cô.