Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tressed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trɛst/

🔈Phát âm Anh: /trɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tóc đã gội
        Contoh: She has beautiful tressed hair. (Rambut dia yang tressed indah.)
  • động từ (v.):cố định tóc
        Contoh: She tressed her hair for the event. (Dia tressed rambutnya untuk acara itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tress', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'trich' nghĩa là 'tóc', kết hợp với hậu tố '-ed' để chỉ trạng thái đã hoàn thành.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nghỉ ngơi sau khi gội đẹp tóc, tóc được cố định đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: styled hair, arranged hair
  • động từ: arrange, style

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dishevel, mess up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • well-tressed hair (tóc được sắp xếp tốt)
  • tressed and ready (sẵn sàng sau khi sắp xếp tóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The model's tressed hair caught everyone's attention. (Rambut tressed dari model menarik perhatian semua orang.)
  • động từ: She carefully tressed her hair before the photoshoot. (Dia cermat tressed rambutnya sebelum pemotretan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a princess who loved to keep her hair well-tressed. Every morning, she would wake up and spend hours tressing her hair, making sure it was perfect for the day. One day, a prince came to visit, and he was amazed by her beautiful tressed hair. They fell in love, and the prince promised to always help her tress her hair every morning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa yêu thích giữ tóc mình được gội đẹp. Mỗi buổi sáng, cô ấy thức dậy và dành hàng giờ để tressed tóc, đảm bảo nó hoàn hảo cho ngày hôm đó. Một ngày nọ, một chàng hoàng tử đến thăm, và anh ta đã kinh ngạc trước vẻ đẹp của tóc tressed cô ấy. Họ yêu nhau, và chàng hoàng tử hứa sẽ luôn giúp cô ấy tressed tóc mỗi buổi sáng.