Nghĩa tiếng Việt của từ trestle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɛs.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɛs.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giá đỡ, khung đỡ
Contoh: The workers set up a trestle to support the bridge. (Para pekerja mengatur trestle untuk mendukung jembatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tressel', có liên quan đến từ 'tresser' nghĩa là 'xoắn' hoặc 'xếp lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh xây dựng, nơi các thanh đỡ được sắp xếp để tạo sự ổn định cho các công trình lớn như cầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scaffold, framework, support
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dismantle, disassemble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trestle table (bàn có chân đỡ)
- trestle bridge (cầu có giá đỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trestle was essential for the construction of the new building. (Trestle là rất cần thiết cho việc xây dựng tòa nhà mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a construction site, a trestle was set up to support a new bridge. The workers carefully arranged the beams, ensuring stability and strength. As the bridge took shape, the trestle stood firmly, a testament to the power of well-organized support.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại một công trường xây dựng, một trestle được lắp đặt để hỗ trợ cho một cây cầu mới. Các công nhân cẩn thận sắp xếp các thanh gỗ, đảm bảo độ ổn định và độ bền. Khi cầu bắt đầu có hình dạng, trestle đứng vững chãi, là bằng chứng cho sức mạnh của sự hỗ trợ được sắp xếp tốt.