Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtraɪəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtraɪəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thử thách, phiên tòa
        Contoh: The trial lasted for three weeks. (Phiên tòa kéo dài ba tuần.)
  • động từ (v.):thử, kiểm tra
        Contoh: We will trial the new software next week. (Chúng tôi sẽ thử nghiệm phần mềm mới vào tuần tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'triālis', liên quan đến việc 'thử' hoặc 'kiểm tra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc xét xử, nơi mà sự thật và công lý được khám phá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: test, experiment, hearing
  • động từ: test, experiment, evaluate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: certainty, conclusion
  • động từ: confirm, finalize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on trial (đang được thử)
  • trial and error (thử sai lầm để tìm cách tốt nhất)
  • trial period (khoảng thời gian thử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The trial proved his innocence. (Phiên tòa chứng minh sự vô tội của anh ta.)
  • động từ: The company will trial the new product in selected markets. (Công ty sẽ thử nghiệm sản phẩm mới trên thị trường được lựa chọn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was facing a trial. He was accused of a crime he didn't commit. The trial was a challenging period for him, but through the process, the truth was revealed, and he was declared innocent. This trial taught him the importance of justice and perseverance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đang phải đối mặt với một phiên tòa. Anh ta bị buộc tội một tội mà anh ta không hề phạm. Phiên tòa là một giai đoạn thử thách đối với anh ta, nhưng qua quá trình đó, sự thật đã được lộ, và anh ta được tuyên bố vô tội. Phiên tòa này đã dạy cho anh ta tầm quan trọng của công lý và sự kiên trì.