Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ triangle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình tam giác
        Contoh: The teacher drew a triangle on the board. (Guru menggambar segitiga di papan tulis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'triangulum', từ 'tres' nghĩa là 'ba' và 'angulus' nghĩa là 'góc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang học về hình học và thấy một hình tam giác trên sách giáo khoa, điều này làm bạn nhớ đến từ 'triangle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trilateral, trigonal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonagon, decagon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • right triangle (tam giác vuông)
  • equilateral triangle (tam giác đều)
  • isosceles triangle (tam giác cân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A triangle has three sides. (Một tam giác có ba cạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a triangle who loved to play with other shapes. One day, it met a square and they decided to have a race. The triangle, being more agile, won the race easily. The square was impressed and they became best friends, always playing together in the world of shapes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hình tam giác rất thích chơi với các hình khác. Một ngày nọ, nó gặp một hình vuông và họ quyết định đua xe. Hình tam giác, với sự nhanh nhẹn của mình, dễ dàng thắng cuộc đua. Hình vuông rất ấn tượng và họ trở thành bạn thân, luôn chơi cùng nhau trong thế giới của các hình dạng.