Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ triangular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /traɪˈæŋɡjələr/

🔈Phát âm Anh: /traɪˈæŋɡjələr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hình tam giác, có hình dạng của một tam giác
        Contoh: The table has a triangular shape. (Meja memiliki bentuk segitiga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'triangulum', từ 'tres' nghĩa là 'ba' và 'angulus' nghĩa là 'góc', kết hợp với hậu tố '-ar'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc bàn có hình dạng tam giác hoặc một mảnh đất có hình tam giác, điều này giúp bạn nhớ được từ 'triangular'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: trilateral, three-cornered

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: circular, round

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • triangular relationship (mối quan hệ tam giác)
  • triangular trade (thương mại tam giác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The field is triangular in shape. (Lapangan berbentuk segitiga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a triangular garden in the middle of a small town. The garden was known for its unique shape and the beautiful flowers that grew there. People from all around would come to admire the triangular garden and its vibrant colors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn hình tam giác ở trung tâm một thị trấn nhỏ. Khu vườn nổi tiếng với hình dạng độc đáo của nó và những bông hoa đẹp mắt mà nó trồng. Mọi người từ khắp nơi đến để chiêm ngưỡng khu vườn hình tam giác và những màu sắc sặc sỡ của nó.