Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ triassic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /traɪˈæs.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /traɪˈæs.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc kỷ Tam Điệp của địa chất
        Contoh: The Triassic period was characterized by the rise of dinosaurs. (Thời kỳ Tam Điệp đặc trưng bởi sự xuất hiện của khủng long.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Trias', có nghĩa là 'ba', đề cập đến ba tầng địa chất chính của kỷ Tam Điệp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khủng long và các sinh vật cổ xưa trong kỷ Tam Điệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ancient, prehistoric

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Triassic era (kỷ Tam Điệp)
  • Triassic fossils (hóa thạch Tam Điệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Fossils from the Triassic period are rare and valuable. (Hóa thạch từ thời kỳ Tam Điệp hiếm và có giá trị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Triassic period, dinosaurs roamed the Earth. The landscape was dominated by lush greenery and vast swamps. One day, a small dinosaur named Tria stumbled upon a mysterious rock. It was a fossil, a remnant of an ancient creature from the Triassic era. Tria was fascinated by this discovery and decided to explore more of the ancient world around her.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa trong kỷ Tam Điệp, khủng long lang thang trên Trái Đất. Vùng đất bao phủ bởi xanh tươi và đầm lầy rộng lớn. Một ngày, một chú khủng long nhỏ tên là Tam bất chợt gặp một hòn đá kỳ lạ. Đó là một hóa thạch, di sản của một sinh vật cổ xưa từ kỷ Tam Điệp. Tam bị cuốn hút bởi khám phá này và quyết định khám phá thêm về thế giới cổ đại xung quanh cô.