Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tribal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtraɪbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtraɪbal/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của bộ lạc, dân tộc
        Contoh: The tribal dance was very colorful. (Tarian adat sangat berwarna-warni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tribus', có nghĩa là 'bộ lạc', 'dân tộc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nền văn hóa dân tộc, lễ hội, trang phục độc đáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • của bộ lạc, dân tộc: ethnic, indigenous

Từ trái nghĩa:

  • quốc gia, quốc tế: national, international

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tribal community (cộng đồng dân tộc)
  • tribal art (nghệ thuật dân tộc)
  • tribal council (hội đồng dân tộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The tribal people have their own customs and traditions. (Người dân tộc có nền văn hóa và truyền thống riêng của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a remote village, the tribal festival was about to begin. People wore colorful tribal clothes and performed ancient dances, celebrating their unique culture. (Trong một ngôi làng xa xôi, lễ hội dân tộc sắp diễn ra. Mọi người mặc quần áo dân tộc rực rỡ và biểu diễn những điệu nhảy cổ truyền, kỷ niệm văn hóa độc đáo của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng xa xôi, lễ hội dân tộc sắp diễn ra. Mọi người mặc quần áo dân tộc rực rỡ và biểu diễn những điệu nhảy cổ truyền, kỷ niệm văn hóa độc đáo của họ.