Nghĩa tiếng Việt của từ tribespeople, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtraɪbzˌpiːpəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtraɪbzˌpiːp(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thuộc bộ lạc, người dân tộc
Contoh: The tribespeople have lived in the forest for generations. (Người dân tộc đã sống trong khu rừng qua nhiều thế hệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'tribe' (bộ lạc) và 'people' (người), kết hợp để chỉ những người thuộc một bộ lạc cụ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người sống gần nhau, chia sẻ các truyền thống và văn hóa chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: indigenous people, native people
Từ trái nghĩa:
- danh từ: urban dwellers, city people
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tribespeople of the forest (người dân tộc rừng)
- tribespeople's traditions (truyền thống của người dân tộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tribespeople maintain their ancient customs. (Người dân tộc duy trì những phong tục cổ xưa của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, the tribespeople lived in harmony with nature, preserving their unique culture and traditions. They respected the land and its resources, ensuring a sustainable way of life for future generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, người dân tộc sống hòa bình với thiên nhiên, bảo tồn văn hóa và truyền thống độc đáo của mình. Họ tôn trọng đất đai và nguồn tài nguyên, đảm bảo một cách sống bền vững cho các thế hệ sau.