Nghĩa tiếng Việt của từ tribulation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtrɪb.jəˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌtrɪb.juˈleɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khó khăn, sự đau khổ
Contoh: He faced many tribulations in his life. (Dia menghadapi banyak kesulitan dalam hidupnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tribulatio', từ 'tribulum' nghĩa là 'máy đập lúa', dùng để chỉ sự khó khăn và đau khổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự 'tribal' (bộ lạc) và 'pollution' (ô nhiễm), tạo ra hình ảnh về một bộ lạc phải đối mặt với những khó khăn do ô nhiễm gây ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hardship, suffering, affliction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: joy, happiness, ease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go through tribulations (trải qua những khó khăn)
- tribulations of life (những khó khăn của cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The book describes the tribulations of early settlers. (Kitab itu menggambarkan kesulitan pendatang asal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people faced many tribulations due to a severe drought. They had to find ways to survive and overcome these hardships. (Dulu kala, di sebuah desa kecil, orang-orang menghadapi banyak kesulitan karena kekeringan parah. Mereka harus menemukan cara untuk bertahan dan mengatasi kesulitan ini.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân phải đối mặt với nhiều khó khăn do hạn hán nặng nề. Họ phải tìm cách để sống sót và vượt qua những khó khăn này.