Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trickery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪk.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrɪk.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lừa dối, sự gian lận
        Contoh: The salesman used trickery to sell the product. (Salesman menggunakan tipu muslihat untuk menjual produknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trick' (lừa dối) kết hợp với hậu tố '-ery'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên lừa đảo sử dụng các thủ đoạn gian lận để lừa đảo người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deception, fraud, deceit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, sincerity, integrity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use trickery (sử dụng sự lừa dối)
  • expose trickery (phơi bày sự lừa dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The politician's trickery was exposed by the media. (Tipu muslihat của chính trị gia đã bị phơi bày bởi truyền thông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox who used trickery to steal food from the villagers. He would disguise himself and use different tricks to deceive them. One day, the villagers realized his trickery and set a trap for him. The fox was caught, and his trickery was no longer effective.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh sử dụng sự lừa dối để ăn trộm thức ăn từ dân làng. Nó tự giả vờ và sử dụng những mánh lừa khác nhau để lừa dối họ. Một ngày nọ, dân làng nhận ra sự lừa dối của nó và đặt một cái bẫy cho nó. Con cáo bị bắt, và sự lừa dối của nó không còn hiệu lực nữa.