Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trickle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪk.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrɪk.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chảy dòng nhỏ, lạc lối
        Contoh: Water trickled down the drain. (Nước chảy xuống ống xả.)
  • danh từ (n.):dòng chảy nhỏ, lượng ít
        Contoh: A trickle of blood ran down his arm. (Một dòng máu nhỏ chảy xuống tay anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tricle', có liên quan đến từ 'trick' nghĩa là 'lừa đảo' hoặc 'thủ đoạn', mô tả sự chảy nhỏ và không rõ ràng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dòng nước nhỏ chảy từ mái nhà xuống đất, tạo ra âm thanh nhỏ 'trickle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: drip, seep
  • danh từ: drip, dribble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pour, flood
  • danh từ: flood, deluge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trickle down (chảy xuống, ảnh hưởng từ trên xuống)
  • trickle out (thoát ra từng ít một)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Tears trickled down her cheeks. (Nước mắt chảy dọc má cô ấy.)
  • danh từ: There was only a trickle of customers today. (Hôm nay chỉ có một lượng khách hàng ít ỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, a tiny trickle of water began to flow from the mountains. It was so small that it was almost invisible, but it grew over time, providing life to the village. The villagers named it 'Trickle' because it started so small but became essential.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, một dòng nước nhỏ bắt đầu chảy từ núi. Nó rất nhỏ đến mức gần như không thấy, nhưng nó lớn dần theo thời gian, cung cấp sự sống cho làng. Người dân làng đặt tên cho nó là 'Trickle' vì nó bắt đầu từ một lượng rất nhỏ nhưng trở nên cần thiết.