Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tricycle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtraɪ.sɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtraɪ.sɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xe ba bánh, xe đạp ba bánh
        Contoh: The child rides a tricycle in the park. (Anak itu naik sepeda tricycle di taman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tri-' (ba) và 'cycle' (vòng, bánh xe), tổng hợp lại có nghĩa là 'xe ba bánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi vui trên một chiếc xe ba bánh trong công viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trike, three-wheeler

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bicycle, motorcycle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ride a tricycle (lái xe ba bánh)
  • tricycle for children (xe ba bánh cho trẻ em)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He bought a tricycle for his son. (Anh ấy mua một chiếc tricycle cho con trai mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved his tricycle. Every day, he would ride it around the park, imagining he was a brave explorer on a grand adventure. His tricycle was his trusty steed, and together they conquered many make-believe lands.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhỏ rất yêu thích chiếc tricycle của mình. Hàng ngày, cậu ta lại cưỡi nó đi khắp công viên, tưởng tượng mình là một nhà thám hiểm dũng cảm trên một cuộc phiêu lưu vĩ đại. Chiếc tricycle của cậu là con ngựa tin cậy, và cùng nhau họ chinh phục nhiều vương quốc giả tưởng.