Nghĩa tiếng Việt của từ trigger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪɡər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɪɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công tắc bật, kích hoạt
Contoh: The trigger of the gun must be pulled to shoot. (Công tắc của súng phải được kéo để bắn.) - động từ (v.):kích hoạt, gây ra
Contoh: His comment triggered a debate. (Bình luận của anh ta kích hoạt một cuộc tranh luận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'triger' vào thế kỷ 16, có liên quan đến việc kéo cái cung.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kéo công tắc của súng để bắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: activator, initiator
- động từ: activate, initiate
Từ trái nghĩa:
- động từ: suppress, inhibit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pull the trigger (kéo công tắc)
- trigger warning (cảnh báo kích hoạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trigger of the alarm is very sensitive. (Công tắc của báo động rất nhạy cảm.)
- động từ: The event triggered a series of investigations. (Sự kiện đã kích hoạt một loạt các cuộc điều tra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small trigger in a machine was responsible for starting a major process. One day, it malfunctioned and triggered an unexpected event, leading to a series of adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công tắc nhỏ trong máy đã chịu trách nhiệm bắt đầu một quy trình lớn. Một ngày nọ, nó bị hỏng và kích hoạt một sự kiện bất ngờ, dẫn đến một loạt cuộc phiêu lưu.