Nghĩa tiếng Việt của từ trillion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪljən/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɪljən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một số lượng rất lớn, bằng 10^12
Contoh: The company has assets worth over a trillion dollars. (Perusahaan ini memiliki aset senilai lebih dari satu triliun dolar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mille' (nghĩa là 'ngàn') kết hợp với hậu tố '-illion' để tạo ra các số lớn như 'trillion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các con số lớn như 'billion' và 'million' để nhớ rằng 'trillion' là một con số lớn hơn cả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: a very large number, 10^12
Từ trái nghĩa:
- danh từ: a small number
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a trillion dollars (một nghìn tỷ đô la)
- a trillion stars (một nghìn tỷ ngôi sao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The national debt reached several trillion dong. (Hutang nasional mencapai beberapa triliun đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where everything was measured in trillions. The king had a trillion gold coins, the queen had a trillion jewels, and even the smallest pebble in the river was worth a trillion grains of sand. The word 'trillion' was as common as the air they breathed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà mọi thứ đều được đo lường bằng nghìn tỷ. Vua có một nghìn tỷ đồng vàng, nữ hoàng có một nghìn tỷ viên ngọc, và thậm chí hòn sỏi nhỏ nhất trong sông cũng có giá trị bằng một nghìn tỷ hạt cát. Từ 'nghìn tỷ' trở nên phổ biến như không khí họ thở.