Nghĩa tiếng Việt của từ trilobite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtraɪ.lə.baɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtraɪ.lə.baɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật các kẻ sụn cổ xưa có ba đuôi
Contoh: Trilobite fossils are common in many parts of the world. (Fossil trilobite umum di banyak bagian dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'trí', nghĩa là 'ba', và 'lobos', nghĩa là 'phần, đoạn', kết hợp với hậu tố '-ite' có nghĩa là 'có liên quan đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá các hóa thạch cổ xưa trong các mỏ đá, nơi bạn có thể tìm thấy trilobite.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ancient arthropod
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discovery of a new trilobite species was announced. (Pengungkapan spesies trilobite baru diumumkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the ancient seas, lived a trilobite named Trilo. Trilo had three distinct parts and roamed the ocean floor, searching for food and avoiding predators. One day, Trilo was fossilized and millions of years later, its fossil was discovered, teaching us about the life of ancient creatures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong biển cổ xưa, có một con trilobite tên là Trilo. Trilo có ba phần rõ rệt và lang thang trên sàn đại dương, tìm kiếm thức ăn và tránh xa kẻ thù. Một ngày nọ, Trilo bị hóa thạch và hàng triệu năm sau, hóa thạch của nó được khám phá, dạy chúng ta về cuộc sống của những sinh vật cổ xưa.