Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trɪm/

🔈Phát âm Anh: /trɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gọn gàng, sự dọn dẹp
        Contoh: The trim of the boat is very neat. (Sự gọn gàng của con thuyền rất ngăn nắp.)
  • động từ (v.):cắt gọn, dọn dẹp
        Contoh: She decided to trim her hair. (Cô ấy quyết định cắt gọn tóc của mình.)
  • tính từ (adj.):gọn gàng, ngăn nắp
        Contoh: The trim garden looks beautiful. (Vườn gọn gàng trông rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'trym', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'trimsanus', có liên quan đến việc điều chỉnh hoặc sửa đổi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt tóc hoặc dọn dẹp nhà cửa để nhớ đến từ 'trim'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tidiness, neatness
  • động từ: cut, clip
  • tính từ: neat, tidy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, mess
  • động từ: disorganize, clutter
  • tính từ: messy, disorganized

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trim the fat (cắt bỏ phần thừa)
  • trim the sails (điều chỉnh chiến lược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The trim of the car is in good condition. (Sự gọn gàng của chiếc xe đang ở trạng thái tốt.)
  • động từ: He trimmed the hedges to keep them neat. (Anh ta cắt gọn hàng rào để giữ cho chúng ngăn nắp.)
  • tính từ: She wore a trim suit to the interview. (Cô ấy mặc một bộ đồ gọn gàng để đi phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener who loved to keep his garden trim. Every morning, he would trim the hedges and cut the grass to make sure everything looked neat and tidy. One day, a visitor came and admired the trim garden, saying it was the most beautiful garden he had ever seen.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn rất yêu thích việc giữ cho khu vườn gọn gàng. Hàng buổi sáng, anh ta sẽ cắt gọn hàng rào và cắt cỏ để đảm bảo mọi thứ trông ngăn nắp và gọn gàng. Một ngày nọ, một vị khách đến thăm và ngưỡng mộ khu vườn gọn gàng này, nói rằng đó là khu vườn đẹp nhất anh ta từng thấy.