Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trɪp/

🔈Phát âm Anh: /trɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chuyến đi, chuyến tham quan
        Contoh: We are planning a trip to Japan. (Kami sedang merencanakan perjalanan ke Jepang.)
  • động từ (v.):đi đến một nơi, đi thăm quan
        Contoh: She trips over the rug. (Dia bị vấp qua tấm thảm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tripper', có nguồn gốc từ tiếng Anh 'trip', có nghĩa là 'nhảy' hoặc 'chạy nhẹ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chuẩn bị cho một chuyến đi thú vị, đó là một 'trip'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: journey, voyage
  • động từ: travel, journey

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stay, residence
  • động từ: remain, stay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go on a trip (đi chuyến đi)
  • trip over (vấp phải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The trip to the museum was educational. (Chuyến đi đến bảo tàng rất giáo dục.)
  • động từ: He trips and falls. (Anh ta vấp và ngã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a girl who loved to trip around the world. She would plan her trips meticulously, ensuring every detail was perfect. One day, while on a trip to Bali, she tripped over a beautiful stone and found a hidden treasure. This trip changed her life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái yêu thích việc đi tham quan khắp thế giới. Cô ta lập kế hoạch cho các chuyến đi của mình một cách cẩn thận, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo. Một ngày, trong khi đang đi du lịch ở Bali, cô ta vấp phải một viên đá đẹp và tìm thấy một kho báu ẩn giấu. Chuyến đi này đã thay đổi cuộc đời cô ta mãi mãi.