Nghĩa tiếng Việt của từ triple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪp.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɪp.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ba lần, gấp ba
Contoh: The company's profits have tripled this year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp ba năm nay.) - động từ (v.):tăng gấp ba, nhân ba
Contoh: The population has tripled in the last decade. (Dân số đã tăng gấp ba trong một thập kỷ qua.) - danh từ (n.):ba thứ cùng loại, ba phần
Contoh: He hit a triple in the game. (Anh ta đánh được một triple trong trận đấu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'triplus', từ 'tri-' nghĩa là 'ba' và '-plus' nghĩa là 'gấp đôi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua, một người đua xe đạp đã tăng tốc gấp ba lần để vượt qua đối thủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: threefold, treble
- động từ: treble, multiply
Từ trái nghĩa:
- tính từ: single, half
- động từ: divide, halve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- triple threat (người có ba kỹ năng)
- triple play (trò chơi ba lần trong bóng chày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a triple role in the movie. (Cô ấy có một vai trò ba lần trong phim.)
- động từ: The cost of the project has tripled due to inflation. (Chi phí của dự án đã tăng gấp ba do lạm phát.)
- danh từ: He scored a triple in the match. (Anh ta ghi được một bàn thắng triple trong trận đấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented athlete who was known as a triple threat because he excelled in three sports. His skills tripled his chances of winning, and he became a legend in his hometown.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên tài năng được biết đến như một người có ba kỹ năng vì anh ta giỏi trong ba môn thể thao. Kỹ năng của anh ta tăng gấp ba cơ hội chiến thắng, và anh ta trở thành huyền thoại ở quê hương.