Nghĩa tiếng Việt của từ trite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /traɪt/
🔈Phát âm Anh: /traɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trường tồn, thừa thãi, không còn mới lạ
Contoh: His comments were trite and unoriginal. (Bình luận của anh ta rất trường tồn và không sáng tạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tritus', là động từ 'terĕre' (xoa, xoay) dạng quá khứ bộ phận, có nghĩa là 'đã được xoa, đã được xoay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện hoặc ý tưởng mà bạn đã nghe nhiều lần đến mức nó không còn mới lạ, giống như việc bạn đã 'thử' nó nhiều lần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cliché, banal, hackneyed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: original, fresh, novel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trite expression (biểu hiện trường tồn)
- trite saying (lời nói trường tồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie's plot was trite and predictable. (Trông cốt truyện của bộ phim rất trường tồn và dễ đoán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a storyteller who told the same trite stories every night. The villagers, tired of the repetitive tales, decided to ask for something new. The storyteller realized the importance of originality and vowed to create fresh stories from then on.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người kể chuyện kể những câu chuyện trường tồn như nhau mỗi đêm. Những người dân làng, mệt mỏi vì những câu chuyện lặp lại, quyết định yêu cầu một cái gì đó mới. Người kể chuyện nhận ra tầm quan trọng của sự sáng tạo và hứa sẽ tạo ra những câu chuyện mới từ đó.