Nghĩa tiếng Việt của từ triumphant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /traɪˈʌm.fənt/
🔈Phát âm Anh: /traɪˈʌm.fənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thắng lợi, vững chắc
Contoh: The team was triumphant after the match. (Tim itu berjaya selepas perlawanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'triumphans', từ 'triumphus' nghĩa là 'chiến thắng', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu thể thao, khi đội bóng bạn ủng hộ giành chiến thắng, họ trở nên triumphant.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: victorious, successful, winning
Từ trái nghĩa:
- tính từ: defeated, unsuccessful, losing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- triumphant return (sự trở về thắng lợi)
- triumphant victory (chiến thắng vững chắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a triumphant smile after winning the race. (Dia tersenyum dengan bangga setelah memenangkan perlombaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a triumphant knight who won every battle. His name was Sir Triumphant, and he was known for his bravery and strength. One day, he faced a dragon and, with his mighty sword, he defeated it, bringing peace to the kingdom. The people celebrated his triumphant victory, and he became a legend.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ thắng lợi, người mà thắng mọi cuộc chiến. Tên ông là Hiệp sĩ Triumphant, và ông được biết đến vì sự dũng cảm và sức mạnh của mình. Một ngày nọ, ông đối mặt với một con rồng và, với thanh kiếm mạnh mẽ của mình, ông đã đánh bại nó, mang lại hòa bình cho vương quốc. Người dân kỷ niệm chiến thắng vững chắc của ông, và ông trở thành một huyền thoại.