Nghĩa tiếng Việt của từ trivial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪvi.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɪvi.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quan trọng, tầm thường
Contoh: Don't worry about these trivial matters. (Jangan khawatir tentang hal-hal yang remeh ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'trivialis', từ 'trivium' nghĩa là 'ngã tư đường', đại diện cho những nơi mà mọi người gặp nhau và trao đổi thông tin tầm thường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện với bạn bè về những vấn đề không quan trọng, như thời tiết hay màu sắc của áo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tầm thường, không quan trọng, nhỏ bé
Từ trái nghĩa:
- quan trọng, lớn lao, cần thiết
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trivial matters (vấn đề tầm thường)
- trivial details (chi tiết không quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The details of his personal life are trivial. (Detil tentang kehidupan pribadinya itu remeh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a meeting where everyone discussed trivial matters like the color of the new town sign. No one cared about the real issues, like fixing the roads. The word 'trivial' reminds us of this unimportant conversation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc họp mà mọi người bàn luận về những vấn đề tầm thường như màu sắc của biển báo làng mới. Không ai quan tâm đến những vấn đề thực sự, như sửa chữa đường xá. Từ 'trivial' gợi nhớ đến cuộc đối thoại không quan trọng này.