Nghĩa tiếng Việt của từ trivialize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɪvi.ə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɪv.i.ə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho mọi thứ trở nên không quan trọng, giảm thiểu tầm quan trọng của
Contoh: Don't trivialize the issue by calling it a minor problem. (Jangan menghitamkan masalah dengan menyebutnya sebagai masalah kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'trivialis' có nghĩa là 'thông thường', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm thiểu tầm quan trọng của một vấn đề, như làm cho nó trở nên không đáng kể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: minimize, downplay
Từ trái nghĩa:
- động từ: emphasize, highlight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trivialize the issue (giảm thiểu tầm quan trọng của vấn đề)
- trivialize the consequences (giảm thiểu hậu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's important not to trivialize the impact of climate change. (Penting untuk tidak menghitamkan dampak dari perubahan iklim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who always emphasized the importance of not trivializing any issue. He believed that every problem, no matter how small, could lead to significant consequences if not addressed properly. One day, a young man came to him with a seemingly trivial problem, but the wise old man listened carefully and helped him understand the potential impact of the issue, preventing a future disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông già khôn ngoan luôn nhấn mạnh việc không nên làm cho bất kỳ vấn đề nào trở nên không quan trọng. Ông tin rằng mọi vấn đề, dù nhỏ đến đâu, cũng có thể dẫn đến hậu quả lớn nếu không được giải quyết một cách thích hợp. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến gặp ông với một vấn đề có vẻ không đáng kể, nhưng người đàn ông già khôn ngoan lắng nghe kỹ và giúp chàng hiểu được khả năng ảnh hưởng của vấn đề, ngăn chặn một thảm họa tương lai.