Nghĩa tiếng Việt của từ trolley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɑːli/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɒli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe đẩy, xe cải tiến, xe lăn
Contoh: She used a trolley to carry her groceries. (Dia menggunakan troli untuk membawa belanjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trolley', có thể liên hệ với từ 'troll' nghĩa là 'quay tròn' hoặc 'lăn lộn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tại siêu thị, một người đang dùng xe đẩy để đựng hàng hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cart, wagon, handcart
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trolley bus (xe buýt điện)
- trolley line (đường ray xe điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The supermarket provides trolleys for customers to carry their goods. (Supermarket menyediakan troli untuk pelanggan membawa barang mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy supermarket, there was a red trolley named Tommy. Tommy was always eager to help shoppers carry their groceries. One day, a little girl named Lily pushed Tommy around the store, filling him with all sorts of items. They became fast friends, and Tommy made sure Lily's shopping experience was smooth and fun. (Dulu kala, di supermarket yang ramai, ada troli merah bernama Tommy. Tommy selalu ingin membantu pembeli membawa belanjaan mereka. Suatu hari, seorang gadis kecil bernama Lily mendorong Tommy di sekitar toko, mengisinya dengan berbagai item. Mereka menjadi teman baik, dan Tommy memastikan pengalaman belanja Lily lancar dan menyenangkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một siêu thị đông đúc, có một chiếc xe đẩy màu đỏ tên là Tommy. Tommy luôn háo hức giúp đỡ khách hàng mang theo đồ ăn. Một ngày nọ, một cô bé tên Lily đẩy Tommy đi khắp cửa hàng, làm đầy nó bằng nhiều món hàng khác nhau. Họ trở thành bạn tốt, và Tommy đảm bảo cho trải nghiệm mua sắm của Lily trơn tru và vui vẻ.