Nghĩa tiếng Việt của từ trolleybus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɒl.i.bʌs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɒl.i.bʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe buýt điện có đường ray dẫn điện
Contoh: The trolleybus is an eco-friendly mode of transportation. (Trolleybus adalah moda transportasi ramah lingkungan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'trolley' có nguồn gốc từ tiếng Anh 'troll', có nghĩa là quay tròn hoặc di chuyển, kết hợp với 'bus' từ tiếng Latin 'omnibus', có nghĩa là cho tất cả.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một xe buýt điện đang chạy dọc theo đường ray và nắm điện từ dây cáp trên đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: electric bus, track bus
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gasoline bus, diesel bus
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trolleybus system (hệ thống xe buýt điện)
- trolleybus route (đường đi của xe buýt điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city has expanded its trolleybus network. (Kota telah memperluas jaringan trolleybus-nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city where pollution was a big problem, the government decided to introduce trolleybuses. These electric buses, running on rails and powered by overhead cables, quickly became the preferred mode of transportation for citizens. They were quiet, efficient, and most importantly, eco-friendly, helping to reduce the city's carbon footprint.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà ô nhiễm là vấn đề lớn, chính phủ quyết định giới thiệu xe buýt điện. Những chiếc xe buýt này, chạy trên ray và được cung cấp điện từ cáp trên đầu, nhanh chóng trở thành phương tiện giao thông ưa chuộng của công dân. Chúng yên lặng, hiệu quả và quan trọng nhất là thân thiện với môi trường, giúp giảm độ nhạy của khí thải carbon của thành phố.