Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ troop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /truːp/

🔈Phát âm Anh: /truːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đội quân, đoàn người
        Contoh: A troop of soldiers marched through the town. (Một đội quân đi dạo qua thị trấn.)
  • động từ (v.):hành quân, di chuyển nhóm
        Contoh: The children trooped into the classroom. (Những đứa trẻ hành quân vào phòng học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'troupe', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'troppus', nghĩa là 'đàn', 'nhóm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đội quân hoặc một nhóm người đang di chuyển cùng nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, squad, unit
  • động từ: march, move, gather

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, single
  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • troop movement (di chuyển quân đội)
  • troop carrier (xe chở quân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The troop of monkeys was playing in the trees. (Đàn khỉ đang chơi trên cây.)
  • động từ: The fans trooped out of the stadium after the game. (Các fan hâm mộ hành quân ra khỏi sân vận động sau trận đấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a troop of soldiers was on a mission to protect their town. They marched together, showing unity and strength. (Một đội quân đang thực hiện nhiệm vụ bảo vệ thị trấn của họ. Họ hành quân cùng nhau, thể hiện sự đoàn kết và sức mạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đội quân đang thực hiện nhiệm vụ bảo vệ thị trấn của họ. Họ hành quân cùng nhau, thể hiện sự đoàn kết và sức mạnh.