Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tropic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɑpɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrɒpɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng xích đạo, vùng nhiệt đới
        Contoh: The Tropic of Cancer is one of the five major circles of latitude on Earth. (Chu vi nhiệt đới Nam là một trong năm chu vi lớn của Trái Đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tropicus', có nguồn gốc từ 'tropos', có nghĩa là 'xoay vòng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những cảnh quan nhiệt đới như rừng rậm, nắng, và những loài động vật đặc trưng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tropical zone, equatorial region

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: polar region, arctic zone

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tropic climate (khí hậu nhiệt đới)
  • tropic regions (vùng nhiệt đới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Tropic of Capricorn is located at 23.5 degrees south of the equator. (Chu vi nhiệt đới Bắc nằm ở vĩ độ nam xích đạo 23,5 độ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the tropics, there was a vibrant jungle where exotic animals lived. The Tropic of Capricorn marked the southern boundary of this lush environment, where the sun shone brightly all year round.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở vùng nhiệt đới, có một khu rừng tươi xanh với nhiều loài động vật kỳ lạ. Chu vi nhiệt đới Bắc đánh dấu ranh giới phía nam của môi trường trù phú này, nơi mà ánh nắng tươi sáng quanh năm.