Nghĩa tiếng Việt của từ tropical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɑpɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrɒpɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc phù hợp với vùng nhiệt đới
Contoh: The tropical climate is very hot and humid. (Khí hậu nhiệt đới rất nóng và ẩm ướt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tropicus', liên quan đến 'tropics' (vùng nhiệt đới).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cánh rừng nhiệt đới rậm rạp và những bãi biển nắng ấm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhiệt đới, xích đạo
Từ trái nghĩa:
- lạnh, cực
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tropical weather (thời tiết nhiệt đới)
- tropical rainforest (rừng nhiệt đới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tropical fruits like mangoes and pineapples grow in warm climates. (Những loại trái cây nhiệt đới như xoài và dứa phát triển trong khí hậu ấm áp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a tropical land, the sun shone brightly every day, and the tropical fruits were always ripe and sweet. The people there enjoyed the warm, humid climate and the lush greenery that surrounded them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nhiệt đới, mặt trời chiếu sáng rực rỡ mỗi ngày, và những loại trái cây nhiệt đới luôn chín và ngọt. Người dân ở đó rất thích khí hậu ấm áp, ẩm ướt và những bãi cỏ xanh um xung quanh.