Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ troposphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrɒp.əˌsfɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrɒp.əˌsfɪər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp khí quyển gần mặt đất nhất, có độ cao khoảng 10-15 km, nơi xảy ra hiện tượng thời tiết như mưa, gió, bão.
        Contoh: The troposphere is where most weather occurs. (Tầng đối lưu là nơi xảy ra hầu hết các hiện tượng thời tiết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'troposphere' bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tropos' có nghĩa là 'xoay chuyển' và 'sphaira' có nghĩa là 'quả cầu', tổng hợp lại có nghĩa là 'lớp quả cầu xoay chuyển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hiện tượng thời tiết như mưa, gió, bão, đều xảy ra trong tầng đối lưu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lower atmosphere, weather sphere

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the lower troposphere (tầng đối lưu dưới)
  • the upper troposphere (tầng đối lưu trên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The temperature decreases as you ascend in the troposphere. (Nhiệt độ giảm khi bạn lên cao trong tầng đối lưu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the troposphere, the weather was changing rapidly. The clouds were swirling, and the wind was blowing fiercely. It was a day full of surprises, just like the ever-changing nature of the troposphere itself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong tầng đối lưu, thời tiết đang thay đổi rất nhanh. Những đám mây xoay chuyển, gió thổi mạnh. Đó là một ngày đầy bất ngờ, giống như bản chất luôn thay đổi của tầng đối lưu.