Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trɒt/

🔈Phát âm Anh: /trɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bước đi nhanh của ngựa
        Contoh: The horse broke into a trot. (Những con ngựa bắt đầu chạy bằng bước đi nhanh.)
  • động từ (v.):đi bộ nhanh, chạy bằng bước đi nhanh
        Contoh: The children trotted to keep up with their parents. (Những đứa trẻ đi bộ nhanh để theo kịp cha mẹ của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'trot', có thể liên hệ với âm thanh của chân ngựa khi chạy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một con ngựa đang chạy bằng bước đi nhanh, tạo ra âm thanh 'trot'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: canter, gallop
  • động từ: jog, run

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: walk, stand
  • động từ: walk, stand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at a trot (bằng bước đi nhanh)
  • trot out (giới thiệu, đưa ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The horse's trot was steady and smooth. (Bước đi nhanh của con ngựa ổn định và mượt mà.)
  • động từ: We trotted along the path to reach the village before sunset. (Chúng tôi đi bộ nhanh dọc theo con đường để đến làng trước khi hoàng hôn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a horse named Trot who loved to run at a steady pace. One day, Trot decided to participate in a race. As the race began, Trot trotted along the track, keeping a steady pace. The crowd cheered as Trot crossed the finish line, winning the race with his consistent trot.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa tên Trot yêu thích chạy với tốc độ ổn định. Một ngày nọ, Trot quyết định tham gia một cuộc đua. Khi cuộc đua bắt đầu, Trot chạy bằng bước đi nhanh dọc theo đường đua, giữ tốc độ ổn định. Đám đông cổ vũ khi Trot vượt qua vạch đích, giành chiến thắng trong cuộc đua với bước đi nhanh đáng kể của mình.