Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ troubadour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtruː.bəˈdʊr/

🔈Phát âm Anh: /ˌtruː.bəˈdɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhà thơ ca và nghệ sĩ ca trong thời Trung Cổ, thường làm những bài hát về tình yêu và cuộc sống tự do
        Contoh: The troubadour sang a song about love and freedom. (Troubadour hát bài hát về tình yêu và tự do.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'troubadour', có nguồn gốc từ tiếng Occitan 'trobador', có thể liên hệ với từ 'trobar' nghĩa là 'viết nhạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông đang hát và chơi đàn trong một buổi hội chợ Trung Cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nghệ sĩ ca, ca sĩ truyền thống

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • troubadour tradition (truyền thống của troubadour)
  • troubadour songs (bài hát của troubadour)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The troubadour's music was popular in the medieval courts. (Âm nhạc của troubadour rất phổ biến ở các cung điện thời trung đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a medieval village, there lived a famous troubadour named Alain. He traveled from town to town, singing songs of love and freedom. His music inspired many and brought joy to the people. One day, he arrived in a new town and met a beautiful lady named Isabelle. He composed a special song just for her, and their love story became the talk of the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng thời trung cổ, có một nghệ sĩ ca nổi tiếng tên là Alain. Anh ta đi từ thị trấn này sang thị trấn khác, hát những bài hát về tình yêu và tự do. Âm nhạc của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người và mang lại niềm vui cho mọi người. Một ngày nọ, anh ta đến một thị trấn mới và gặp một người phụ nữ đẹp tên là Isabelle. Anh ta sáng tác một bài hát đặc biệt chỉ dành cho cô ấy, và câu chuyện tình của họ trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn.