Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ troublesome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrʌb.əl.səm/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrʌb.l̩s.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây rắc rối, khó giải quyết
        Contoh: The new policy is troublesome for many businesses. (Kebijakan baru ini menyulitkan banyak perusahaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trouble' (rắc rối) kết hợp với hậu tố '-some' (thường thêm vào tính từ để chỉ một tính chất hoặc đặc tính).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đối mặt với nhiều vấn đề khó giải quyết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: problematic, difficult, annoying

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: easy, simple, straightforward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a troublesome issue (vấn đề khó giải quyết)
  • troublesome behavior (hành vi gây rắc rối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Dealing with the bureaucracy is always troublesome. (Đối phó với bộ máy nhà nước luôn gây rắc rối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a troublesome situation at a company where everyone was struggling to meet the deadlines. The new policy was so troublesome that it caused delays and frustration among the employees. They had to work extra hours to overcome the challenges, but eventually, they managed to solve the problems and the company returned to its normal operations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tình huống gây rắc rối ở một công ty mà mọi người đang vật lộn để đáp ứng thời hạn. Chính sách mới quá khó chịu đã gây ra sự chậm trễ và sự thất vọng trong số nhân viên. Họ phải làm thêm giờ để vượt qua những thách thức, nhưng cuối cùng, họ đã quản lý giải quyết được vấn đề và công ty trở lại hoạt động bình thường.