Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /troʊf/

🔈Phát âm Anh: /trɒf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máng ăn của gia súc
        Contoh: The farmer filled the trough with water for the cows. (Nông dân đổ đầy máng nước cho bò.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'trough', có liên quan đến tiếng Phạn-Ngữ 'trogah' nghĩa là 'vật cắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trang trại, nơi bò và lợn ăn từ máng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: feeding trough, manger

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • water trough (máng nước)
  • feed trough (máng ăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pigs were eating from the trough. (Lợn đang ăn từ máng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on a farm, there was a large trough where all the animals gathered to drink water. It was a hot day, and the trough was the center of activity as the cows, pigs, and horses lined up to quench their thirst. The farmer made sure the trough was always filled to ensure his animals stayed healthy and hydrated.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một trang trại, có một máng nước lớn mà tất cả các con vật tụ hội để uống nước. Đó là một ngày nắng nóng, và máng nước là trung tâm của các hoạt động khi bò, lợn và ngựa xếp hàng để giải khát. Nông dân luôn đảm bảo máng luôn đầy để đảm bảo động vật của ông ấy khỏe mạnh và đủ nước.