Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ troupe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /truːp/

🔈Phát âm Anh: /truːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm diễn viên hoặc nghệ sĩ di chuyển và biểu diễn cùng nhau
        Contoh: The circus troupe performed amazing acts. (Nhóm sân khấu xiếc đã biểu diễn những điều tuyệt vời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'troupe', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tropus' nghĩa là 'kịch bản hoặc biểu cảm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoàn diễn viên đang biểu diễn trên sân khấu, tạo ra một bức ảnh sinh động về từ 'troupe'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: company, ensemble, group

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, solo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traveling troupe (đoàn diễn viên đi trên đường)
  • theatrical troupe (đoàn diễn kịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A troupe of dancers entertained the crowd. (Một nhóm vũ công giải trí cho đám đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a troupe of actors traveled from town to town, bringing joy and laughter to everyone they met. Each performance was a spectacle that left the audience in awe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đoàn diễn viên đã đi từ thị trấn này sang thị trấn khác, mang đến niềm vui và tiếng cười cho mọi người họ gặp. Mỗi buổi biểu diễn đều là một hiện vật kỳ thú khiến khán giả kinh ngạc.