Nghĩa tiếng Việt của từ trout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /traʊt/
🔈Phát âm Anh: /traʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cá lóc
Contoh: The fisherman caught a big trout in the river. (Nhà lượng đã bắt được một con cá lóc lớn trong sông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'truht', có thể liên hệ với tiếng German cổ 'trutta'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con cá lóc nhỏ bơi lội trong suối nước trong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cá lóc, cá hồi
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch a trout (bắt được một con cá lóc)
- trout fishing (câu cá lóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The trout in this lake are known for their fighting spirit. (Cá lóc trong hồ này được biết đến với tinh thần chiến đấu của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled fisherman who loved to catch trout. One day, he caught a magical trout that granted him three wishes. With these wishes, he improved his village and became a hero.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ lượng giỏi lại yêu thích bắt cá lóc. Một ngày, ông bắt được một con cá lóc kì diệu cho ông ba điều ước. Với những điều ước này, ông đã cải thiện làng mình và trở thành một anh hùng.