Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /troʊv/

🔈Phát âm Anh: /trəʊv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lượng lớn các đồ vật có giá trị được khám phá hoặc tìm thấy
        Contoh: The museum's collection is a trove of historical artifacts. (Koleksi museum adalah sekumpulan artefak sejarah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'trowe', dịch từ tiếng Pháp 'trover', có liên quan đến động từ 'trover' nghĩa là 'tìm thấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khám phá một kho báu ẩn trong hang động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: treasure, hoard, cache

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loss, waste

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a trove of information (một kho tàng thông tin)
  • cultural trove (kho tàng văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old attic was a trove of family memorabilia. (Gudang tua itu adalah kumpulan barang-barang kenang-kenangan keluarga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a hidden trove of ancient artifacts. The villagers discovered it while digging a new well. This trove turned out to be a significant find, revealing the rich history of the region.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một kho báu ẩn các hiện vật cổ xưa. Dân làng khám phá ra nó khi đào giếng mới. Kho báu này kết thúc là một khám phá quan trọng, tiết lộ lịch sử phong phú của khu vực.