Nghĩa tiếng Việt của từ truck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trʌk/
🔈Phát âm Anh: /trʌk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe tải, xe ô tô chở hàng
Contoh: The truck is carrying a load of vegetables. (Xe tải đang chở một lượng rau quả.) - động từ (v.):vận chuyển bằng xe tải
Contoh: They trucked the goods to the market. (Họ vận chuyển hàng hóa đến chợ bằng xe tải.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'troque' vào thế kỷ 17, có nghĩa là 'trao đổi, đổi lấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xe tải chở hàng, đường cao tốc và khu vực cảng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lorry, van, vehicle
- động từ: transport, convey
Từ trái nghĩa:
- động từ: retain, keep
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the truck (trên xe tải)
- truck driver (tài xế xe tải)
- truck stop (nhà ga xe tải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A truck passed by, loaded with fruits. (Một chiếc xe tải đi ngang, chở đầy trái cây.)
- động từ: The company decided to truck the supplies overnight. (Công ty quyết định vận chuyển nguyên vật liệu qua đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a truck named Big Red. Big Red loved to truck goods across the country. One day, Big Red had to transport a very special load of toys to a faraway town for Christmas. As Big Red trucked along the snowy roads, it felt proud to be part of making children happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tải tên là Big Red. Big Red rất thích vận chuyển hàng hóa qua lại giữa đất nước. Một ngày, Big Red phải vận chuyển một lô hàng đồ chơi rất đặc biệt đến một thị trấn xa xôi cho Giáng sinh. Khi Big Red chạy xe trên những con đường tuyết, nó cảm thấy tự hào vì đã góp phần làm cho các bé vui vẻ.