Nghĩa tiếng Việt của từ truculent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrʌkjələnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrʌkjʊlənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dữ tợn, hung hăng
Contoh: The truculent dog scared the children. (Anjing yang ganas itu menakut-nakuti anak-anak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'truculentus', có nguồn gốc từ 'trux', nghĩa là 'hung dữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó hung dữ, luôn săn đuổi và giết mồi, giúp bạn nhớ đến từ 'truculent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fierce, aggressive, hostile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: peaceful, gentle, friendly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- truculent attitude (thái độ hung dữ)
- truculent behavior (hành vi hung dữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His truculent behavior was unacceptable. (Tinh thần hung dữ của anh ta là không thể chấp nhận được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a truculent wolf that terrorized the village. The villagers were afraid to go out at night because of its aggressive nature. One day, a brave hunter decided to confront the wolf and restore peace to the village. After a fierce battle, the hunter managed to tame the wolf, and the village was safe once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sói hung dữ gây ra nỗi kinh hoàng cho ngôi làng. Những người dân sợ hãi đến nỗi không dám ra ngoài ban đêm vì tính hung ác của nó. Một ngày nọ, một thợ săn dũng cảm quyết định đối mặt với con sói và khôi phục hòa bình cho làng. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, thợ săn đã dắt được con sói, và làng được an toàn trở lại.