Nghĩa tiếng Việt của từ true, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /truː/
🔈Phát âm Anh: /truː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật, chân chính, đúng
Contoh: She gave a true account of the accident. (Dia memberikan laporan yang benar mengenai kecelakaan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verus', có nghĩa là 'thật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự thật và tính chân chính trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: genuine, real, accurate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: false, fake, inaccurate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- come true (thành sự thật)
- true to form (đúng với dạng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It is true that he is a good man. (Itu benar bahwa dia adalah seorang pria yang baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy named Tom who always told the true. His friends loved him because they could always trust his words. One day, Tom's honesty helped solve a big mystery in their town, and everyone realized the importance of being true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom luôn nói sự thật. Bạn bè của cậu yêu quý cậu vì họ luôn tin tưởng lời nói của cậu. Một ngày, sự trung thực của Tom giúp giải quyết được một vụ bí ẩn lớn trong thị trấn của họ, và mọi người nhận ra tầm quan trọng của việc luôn thật thà.