Nghĩa tiếng Việt của từ truism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtruː.ɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈtruː.ɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói hiển nhiên, điều hiển nhiên
Contoh: 'The sky is blue' is a common truism. (The sky is blue' adalah sebuah kebenaran umum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'veritas' (sự thật) kết hợp với hậu tố '-ism' (tính chất, hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những điều hiển nhiên như 'The sun rises in the east' (Mặt trời mọc ở phía đông) để nhớ được 'truism'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cliché, platitude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: paradox, contradiction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a self-evident truism (một lời nói hiển nhiên)
- a common truism (một điều hiển nhiên thông thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: It's a truism that we all need to eat to survive. (Itu adalah kebenaran umum bahwa kita semua perlu makan untuk bertahan hidup.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who loved to share his knowledge with the village. One day, he said, 'It's a truism that water is essential for life.' The villagers nodded, understanding the obvious truth in his words.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan yêu thích chia sẻ kiến thức của mình với làng. Một ngày nọ, ông nói, 'Nước là thứ cần thiết cho cuộc sống.' Những người dân làng gật đầu, hiểu được sự thật hiển nhiên trong lời nói của ông.