Nghĩa tiếng Việt của từ truly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtruː.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈtruː.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thực sự, chân thật
Contoh: She truly loves her job. (Dia benar-benar mencintai pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verus' nghĩa là 'thật', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy thật sự hài lòng hoặc tin tưởng vào một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- really, genuinely, sincerely
Từ trái nghĩa:
- falsely, insincerely, untruly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- truly yours (thực sự của bạn, thường dùng trong chữ ký thư)
- truly amazing (thực sự tuyệt vời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He truly believes in the power of education. (Dia benar-benar percaya pada kekuatan pendidikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who truly believed in the goodness of people. He always helped others and was truly loved by everyone in the village. One day, a stranger came to the village and asked for help. The man truly wanted to help, but he was warned that the stranger was not to be trusted. Despite the warnings, the man truly believed in his heart that everyone deserves a chance. He helped the stranger, and it turned out that the stranger was truly grateful and had a good heart after all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thực sự tin tưởng vào lòng tốt của mọi người. Anh ta luôn giúp đỡ người khác và thực sự được mọi người trong làng yêu mến. Một ngày nọ, một người lạ đến làng và xin sự giúp đỡ. Người đàn ông thực sự muốn giúp đỡ, nhưng được cảnh báo rằng người lạ không đáng tin cậy. Mặc dù có những cảnh báo, người đàn ông vẫn tin tưởng trong lòng rằng mọi người đều xứng đáng được một cơ hội. Anh ta giúp đỡ người lạ, và hóa ra người lạ cũng thực sự biết ơn và có một trái tim tốt.