Nghĩa tiếng Việt của từ trumpeter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrʌm.pɪ.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrʌm.pɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chơi kèn trumpet
Contoh: The trumpeter played a beautiful melody. (Người chơi kèn trumpet đã chơi một giai điệu đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trumpet' (kèn trumpet) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc hoặc một cuộc diễu hành có người chơi kèn trumpet.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- musician, horn player
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lead trumpeter (người chơi kèn trumpet chính)
- trumpeter swan (chim cắt bạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The band's trumpeter is very talented. (Người chơi kèn trumpet của ban nhạc rất tài năng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous trumpeter who could play the most beautiful melodies. People from all over the world came to hear him play, and his music brought joy to everyone. One day, he was invited to play at a grand festival, and his performance was the highlight of the event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chơi kèn trumpet nổi tiếng có thể chơi những giai điệu đẹp nhất. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để nghe ông ấy chơi, và âm nhạc của ông ấy đem lại niềm vui cho mọi người. Một ngày nọ, ông ấy được mời chơi tại một lễ hội lớn, và buổi biểu diễn của ông ấy là điểm nhấn của sự kiện.