Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ truncated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrʌŋ.keɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrʌŋ.keɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị cắt ngắn, bị cắt bỏ một phần
        Contoh: The truncated cone has a smaller base. (Kerucut yang dipotong memiliki alas yang lebih kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'truncatus', là động từ 'truncate' (cắt ngắn) ở dạng quá khứ phân từ, từ 'truncus' nghĩa là 'cành cây bị cắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái cây bị cắt ngắn, chỉ còn lại phần thân, không còn cành lá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: shortened, cut off, abridged

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: extended, elongated, complete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • truncated cone (hình nón cụt)
  • truncated pyramid (hình chóp cụt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The truncated version of the report was easier to read. (Versi laporan yang dipotong lebih mudah dibaca.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tree that was truncated by a storm. The villagers used the truncated trunk to build a bridge, which helped them cross the river safely. (Dulu kala, ada pohon yang dipotong oleh badai. Penduduk desa menggunakan batang pohon yang dipotong untuk membangun jembatan, yang membantu mereka menyeberangi sungai dengan aman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây bị bão cắt ngắn. Dân làng sử dụng phần thân cây bị cắt để xây cây cầu, giúp họ sang sông an toàn.