Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trunk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trʌŋk/

🔈Phát âm Anh: /trʌŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thân cây, thùng, cái hành lý
        Contoh: The elephant used its trunk to drink water. (Con voi dùng cái mũi để uống nước.)
  • danh từ (n.):phần thân của ô tô, phần để hành lý
        Contoh: We packed our luggage in the trunk of the car. (Chúng tôi xếp hành lý vào phần để hành lý của xe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tronc', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'truncus', có nghĩa là 'thân cây cắt ngang'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con voi sử dụng cái mũi (trunk) để tưới nước hoặc một chiếc xe có phần để hành lý (trunk).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chest, box, storage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: branch, limb

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trunk road (đường chính)
  • trunk call (cuộc gọi xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The trunk of the tree was very thick. (Thân cây rất dày.)
  • danh từ: He opened the trunk to get his suitcase. (Anh ta mở phần để hành lý để lấy vali của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a huge elephant with a long trunk. The elephant used its trunk to help the other animals in the forest. One day, a traveler came and saw the elephant's trunk as a large storage trunk on the back of a car. He was amazed at how versatile a trunk could be, both in nature and in human use.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một con voi rất to với cái mũi dài. Con voi dùng cái mũi của nó để giúp đỡ những con vật khác trong rừng. Một ngày nọ, một du khách đến và nhìn thấy cái mũi của con voi giống như một cái thùng lớn trên máy bay. Anh ta ngạc nhiên về sự đa năng của một cái thùng, cả trong tự nhiên và trong sử dụng của con người.