Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trʌst/

🔈Phát âm Anh: /trʌst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tin tưởng, niềm tin
        Contoh: The company has earned our trust. (Công ty đã giành được sự tin tưởng của chúng tôi.)
  • động từ (v.):tin tưởng, đặt niềm tin vào
        Contoh: I trust you to finish the job on time. (Tôi tin tưởng bạn sẽ hoàn thành công việc đúng hạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tryst', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'triste', có nghĩa là 'hẹn hò'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình bạn, gia đình, hoặc các mối quan hệ mà bạn tin tưởng vào người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: confidence, belief
  • động từ: believe, rely on

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distrust, suspicion
  • động từ: doubt, distrust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trust fund (quỹ tín dụng)
  • trust in (tin tưởng vào)
  • breach of trust (vi phạm niềm tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Building trust takes time. (Xây dựng sự tin tưởng cần thời gian.)
  • động từ: Can I trust you with this secret? (Tôi có thể tin tưởng bạn với bí mật này không?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everyone trusted each other. One day, a stranger came to the village and asked for help. The villagers trusted him and helped him, and in return, he helped them solve a long-standing problem. This story shows how trust can lead to great outcomes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người đều tin tưởng lẫn nhau. Một ngày nọ, một kẻ lạ đến với làng và xin sự giúp đỡ. Dân làng tin tưởng anh ta và giúp đỡ, và trả lại, anh ta giúp họ giải quyết một vấn đề lâu nay. Câu chuyện này cho thấy sự tin tưởng có thể dẫn đến những kết quả tuyệt vời.