Nghĩa tiếng Việt của từ truth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /truːθ/
🔈Phát âm Anh: /truːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thật, điều đúng
Contoh: The truth is hard to accept sometimes. (Sự thật đôi khi khó chấp nhận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'treowth', từ 'trow', có nghĩa là 'tin tưởng', kết hợp với hậu tố '-th'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang nghe một câu chuyện và bạn biết đó là sự thật, điều này làm bạn nhớ đến từ 'truth'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reality, fact, veracity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lie, falsehood, deception
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tell the truth (nói sự thật)
- search for the truth (tìm kiếm sự thật)
- the naked truth (sự thật không che dấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She always speaks the truth. (Cô ấy luôn nói sự thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young detective named Tom who was determined to uncover the truth about a mysterious case. He searched high and low, interviewing witnesses and examining evidence. Finally, he found the truth that solved the case, proving that the truth always prevails.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử trẻ tên là Tom, ông quyết tâm khám phá sự thật về một vụ án bí ẩn. Ông tìm kiếm khắp nơi, phỏng vấn những người chứng kiến và xem xét bằng chứng. Cuối cùng, ông đã tìm thấy sự thật giải quyết được vụ án, chứng tỏ rằng sự thật luôn chiến thắng.